Danh mục sản phẩm / Dòng sản phẩm
ĐO ĐIỆN TỪ TRƯỜNG TEV
|
|
---|---|
Cảm biến | Capacitive |
Dải đo | 0 to 80 dBmV |
Độ phân dải | 1 dB |
Độ chính xác | ±1 dB |
Khử nhiễu | Có |
ĐO SÓNG SIÊU ÂM AE
|
|
---|---|
Dải đo | -6dBµV to + 70dBµV |
Độ phân dải | 1 dB |
Độ chính xác | ±1 dB |
Độ nhạy cảm | -65dB (0dB = 1volt/µbar RMS SPL) |
Dải tần sô đo trung tâm | 40 kHz |
ỨNG DỤNG
|
|
---|---|
Chuẩn giao tiếp | Bluetooth & Customer Server |
Giao tiếp dữ liệu | Web front end |
Hệ điều hành | Android |
Khả năng báo cáo | Có |
Kết quả đo | dB, PRPD, Noise |
Kết quả đo
|
|
---|---|
Vỏ thiết bị | Injection moulded plastic case |
Màn hình | OLED display with 6 display LEDs (PD level) |
Điều khiển | Membrane keypad |
Đầu kết nối | Power, Headphones and External Acoustic Sensor |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
|
|
---|---|
Nhiệt độ hoạt động | 5°C to 55°C |
Độ ẩm | 0 to 90% RH non-condensing |
Tiêu chuẩn IP | 54 |
KÍCH THƯỚC
|
|
---|---|
Kích thước | 175 x 89 x 46 cm |
Khối lượng | 300g |
NGUỒN
|
|
---|---|
Pin nguồn | Lithium Ion, 3.75V, 2.2Ah |
Thời gian hoạt động | Approx. 8 hours |
NGUỒN SẠC PIN
|
|
---|---|
Điện áp định mức | 90 to 264 V AC, 5V, 2.6A |
Tần số | 47 to 63Hz |
Kiểu chân cắm nguồn | UK, EU, Australia, USA |
Thời gian sạc | 2 giờ |
CHỨNG CHỈ
|
|
---|---|
Safety and EMC | CE-compliant in accordance with Low Voltage Directive (2014/35/EU); EMC Directive (2014/30/EU) |
Product Data Sheet – Sonus XT
Product Specification Sheet – Sonus XT
Product Installation Guide – Sonus XT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NHẬT HẠ
Về Nhật Hạ
Kết nối với chúng tôi